Trong bối cảnh công nghệ thông tin liên tục đổi mới, Cloud Native đã trở thành xu hướng dẫn đầu, định hình cách thức doanh nghiệp xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng. Những con số mới nhất từ năm 2024 khẳng định rằng Cloud Native không chỉ là một xu hướng thoáng qua mà đã trở thành nền tảng cho sự đổi mới và tối ưu hóa trong hoạt động kinh doanh của các tổ chức toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ qua việc các doanh nghiệp lớn đã và đang triển khai Cloud Native một cách thành công, tạo nên những bước tiến đột phá trong chiến lược công nghệ của họ.
Kubernetes, nền tảng quản lý container hàng đầu thế giới, tiếp tục giữ vị trí tiên phong trong hệ sinh thái Cloud Native. Với hơn 70% tổ chức toàn cầu đang sử dụng và 90% trong số đó triển khai Kubernetes trong môi trường sản xuất, không thể phủ nhận vai trò quan trọng của Kubernetes trong việc thúc đẩy sự phát triển của Cloud Native.
Một minh chứng cho sự hiệu quả của Kubernetes là trường hợp của Spotify, dịch vụ phát nhạc trực tuyến hàng đầu thế giới. Spotify sử dụng Kubernetes để quản lý hàng ngàn microservices, giúp họ dễ dàng mở rộng quy mô khi cần thiết. Với khả năng triển khai nhanh chóng và ổn định, Spotify đã giảm thiểu thời gian triển khai từ vài ngày xuống còn vài phút. Đây chính là yếu tố giúp Spotify duy trì trải nghiệm người dùng mượt mà và không bị gián đoạn, bất kể lượng truy cập tăng cao vào những thời điểm cao điểm.
Kubernetes đã tăng tốc độ phát triển và sự phổ biến nhờ vào sự phối hợp chặt chẽ và tầm nhìn chung giữa các nhà cung cấp chính và cộng đồng người dùng đóng góp. Kể từ khi gia nhập CNCF (Cloud Native Computing Foundation), Kubernetes đã nhận được sự đóng góp từ hơn 7.800 tổ chức.
Hiện nay, hai công ty đóng góp lớn nhất cho Kubernetes là Google và Red Hat. Trước khi dự án gia nhập CNCF vào năm 2016, hai công ty này chiếm 83% tổng số đóng góp. Ngày nay, họ chiếm 46% số đóng góp.
Mặc dù tỷ lệ đóng góp của hai công ty này đã giảm, nhưng tổng số đóng góp của họ lại tăng lên. Hiện tại, các công ty công nghệ hàng đầu thế giới như Microsoft, Amazon, và Intel, cùng với các công ty vừa và nhỏ đang phát triển nhanh chóng như Meetup, Weaveworks, và Mattermost, cũng đã tham gia đóng góp. Điều này cho thấy một động lực phát triển lành mạnh, khi những người khởi xướng dự án đã đóng góp mạnh mẽ trong khi khuyến khích các tổ chức khác tăng cường đóng góp, chia sẻ vai trò quản lý và phát triển cộng đồng.
Kể từ khi gia nhập CNCF vào tháng 3 năm 2016, số lượng các công ty đóng góp tích cực đã tăng từ 731 lên 8.012, tăng 996%. Sự tăng trưởng này cũng tương ứng với sự gia tăng của các cá nhân đóng góp, từ 2.727 khi dự án mới gia nhập đến hơn 76.035 người hiện nay, tương đương với mức tăng 2.688%. Kubernetes cũng đã chứng kiến sự mở rộng mạnh mẽ của các nhà đóng góp độc lập kể từ khi tham gia CNCF.
Trong những năm gần đây, Serverless Computing đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho các doanh nghiệp muốn giảm thiểu chi phí và tăng tốc độ triển khai ứng dụng. Dự báo cho thấy thị trường serverless sẽ đạt 14,93 tỷ USD vào năm 2024, với tốc độ tăng trưởng hàng năm trên 23%. Sự phổ biến của serverless xuất phát từ khả năng cho phép các nhà phát triển tập trung vào việc viết mã và phát triển sản phẩm mà không phải lo lắng về hạ tầng máy chủ.
Coca-Cola, tập đoàn đa quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực nước giải khát, đã tận dụng Serverless Computing để triển khai các ứng dụng khách hàng trên toàn cầu, đặc biệt là trong chiến dịch triển khai các máy bán hàng tự động thông minh. Nhờ sử dụng AWS Lambda, Coca-Cola có thể nhanh chóng đưa các tính năng mới vào hệ thống mà không cần phải lo lắng về việc quản lý cơ sở hạ tầng. Điều này không chỉ giúp Coca-Cola tiết kiệm chi phí vận hành mà còn nâng cao tính linh hoạt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của hàng triệu khách hàng trên toàn cầu.
Điện toán biên (Edge Computing) đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong kỷ nguyên IoT, nơi mà dữ liệu cần được xử lý gần nguồn phát sinh hơn để giảm độ trễ và tăng hiệu quả. IDC dự báo rằng đến năm 2025, khoảng 75% dữ liệu doanh nghiệp sẽ được tạo ra và xử lý bên ngoài trung tâm dữ liệu truyền thống hoặc đám mây, chủ yếu thông qua các giải pháp điện toán biên.
General Electric (GE), tập đoàn công nghiệp lớn với sự hiện diện toàn cầu, đã triển khai điện toán biên để tối ưu hóa hoạt động sản xuất của mình. GE sử dụng các thiết bị IoT kết nối trực tiếp với các máy móc trong dây chuyền sản xuất, cho phép thu thập và xử lý dữ liệu ngay tại chỗ. Nhờ đó, GE có thể dự đoán và phòng ngừa các sự cố tiềm ẩn, giảm thiểu thời gian chết và cải thiện hiệu suất sản xuất, tạo nên lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành công nghiệp nặng.
DevOps và các pipeline CI/CD đã trở thành những công cụ không thể thiếu trong việc thúc đẩy sự đổi mới liên tục và tăng tốc độ triển khai ứng dụng Cloud Native. Theo báo cáo của GitLab, hơn 84% các tổ chức đã áp dụng CI/CD để đẩy nhanh quá trình triển khai và giảm thiểu rủi ro trong phát triển phần mềm.
Netflix, gã khổng lồ trong lĩnh vực giải trí trực tuyến, là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng thành công DevOps và CI/CD. Netflix quản lý hàng trăm dịch vụ vi mô (microservices) mỗi ngày, và họ đã xây dựng một nền tảng CI/CD mạnh mẽ, cho phép các nhóm phát triển triển khai mã nguồn mới vào sản xuất chỉ trong vài phút. Điều này không chỉ giúp Netflix cải thiện trải nghiệm người dùng một cách liên tục mà còn đảm bảo rằng họ luôn dẫn đầu trong việc cung cấp các dịch vụ giải trí chất lượng cao, vượt qua các đối thủ cạnh tranh.
Mặc dù Cloud Native mang lại nhiều lợi ích rõ rệt, việc quản lý độ phức tạp của hệ thống khi triển khai trên quy mô lớn vẫn là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp. Gartner dự đoán rằng đến năm 2025, hơn 95% các tổ chức sẽ gặp khó khăn trong việc quản lý độ phức tạp của các hệ thống Cloud Native.
HSBC, một trong những ngân hàng lớn nhất thế giới, đã phải đối mặt với thách thức này khi họ triển khai Cloud Native để hiện đại hóa hạ tầng CNTT. Với quy mô toàn cầu, việc quản lý hàng ngàn microservices và các hệ thống phức tạp là một nhiệm vụ không hề đơn giản. Tuy nhiên, HSBC đã áp dụng các công cụ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo để quản lý hệ thống của mình, từ đó giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả quản lý. Sự đầu tư vào công nghệ hiện đại đã giúp HSBC không chỉ duy trì tính ổn định mà còn tối ưu hóa chi phí, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững.
Nhìn về phía trước, công nghệ Cloud Native được dự đoán sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Theo báo cáo từ CNCF, hơn 80% các tổ chức đang lên kế hoạch hoặc đang triển khai các chiến lược Cloud Native trong năm 2024. Các công nghệ như Kubernetes, serverless, và edge computing sẽ tiếp tục được cải tiến và tích hợp sâu hơn vào chiến lược công nghệ của doanh nghiệp, mở ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển và đổi mới.
Một minh chứng cụ thể cho tiềm năng của Cloud Native là trường hợp của Capital One, một trong những ngân hàng lớn tại Mỹ. Capital One đã chuyển toàn bộ hạ tầng CNTT sang Cloud Native vào năm 2018 và đến nay đã hoàn thành quá trình chuyển đổi này. Với Kubernetes, họ dễ dàng triển khai các ứng dụng mới và quản lý hàng ngàn container một cách hiệu quả. Sự chuyển đổi này đã giúp Capital One trở thành một trong những ngân hàng tiên phong trong việc ứng dụng Cloud Native để cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Cloud Native không chỉ là một xu hướng công nghệ mà đã trở thành nền tảng quan trọng cho chiến lược phát triển của nhiều doanh nghiệp. Những thành công của các tổ chức như Spotify, Coca-Cola, GE, Netflix, HSBC, và Capital One cho thấy rằng việc triển khai Cloud Native không chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn mà còn tạo ra sự khác biệt lâu dài trong việc xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Trong bối cảnh đó, VNPT Cloud có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp tại Việt Nam nắm bắt và áp dụng hiệu quả các công nghệ Cloud Native. Đối với các doanh nghiệp đang tìm kiếm cách thức để đẩy mạnh quá trình chuyển đổi số và đổi mới, Cloud Native chính là chìa khóa mở ra những cơ hội mới, giúp họ vươn tới những thành công lớn hơn trong tương lai.